You are here
be concerned là gì?
be concerned (bi kənˈsɜrnd )
Dịch nghĩa: ân ưu
Động từ
Dịch nghĩa: ân ưu
Động từ
Ví dụ:
"The parents were be concerned about their child’s health.
Các bậc cha mẹ lo lắng về sức khỏe của con mình. "
Các bậc cha mẹ lo lắng về sức khỏe của con mình. "