You are here
be content with one’s lot là gì?
be content with one’s lot (bi kənˈtɛnt wɪð wʌnz lɑt )
Dịch nghĩa: an bần
Động từ
Dịch nghĩa: an bần
Động từ
Ví dụ:
"Despite the hardships, she remained be content with one’s lot.
Dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn hài lòng với số phận của mình. "
Dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn hài lòng với số phận của mình. "