You are here
Be convicted of là gì?
Be convicted of (biː kənˈvɪktɪd ɒv)
Dịch nghĩa: Bị kết tội
Dịch nghĩa: Bị kết tội
Ví dụ:
Be Convicted Of - "He was convicted of theft after the jury found him guilty." - Anh ấy đã bị kết án vì tội trộm cắp sau khi bồi thẩm đoàn tuyên án có tội.
Tag: