You are here
be on a diet là gì?
be on a diet (bi ɑn ə ˈdaɪət )
Dịch nghĩa: ăn kiêng
Động từ
Dịch nghĩa: ăn kiêng
Động từ
Ví dụ:
"He decided to be on a diet to improve his health.
Anh ấy quyết định ăn kiêng để cải thiện sức khỏe. "
Anh ấy quyết định ăn kiêng để cải thiện sức khỏe. "