You are here
be dressed là gì?
be dressed (bi drɛst )
Dịch nghĩa: ăn mặc
Động từ
Dịch nghĩa: ăn mặc
Động từ
Ví dụ:
"She always be dressed neatly and professionally for work.
Cô ấy luôn ăn mặc gọn gàng và chuyên nghiệp cho công việc. "
Cô ấy luôn ăn mặc gọn gàng và chuyên nghiệp cho công việc. "