You are here
be drowned out là gì?
be drowned out (bi draʊnd aʊt )
Dịch nghĩa: bị lụt lội phait lánh khỏi nhà
Động từ
Dịch nghĩa: bị lụt lội phait lánh khỏi nhà
Động từ
Ví dụ:
"The loud music from the party was be drowned out by the sound of the rain.
Âm nhạc ồn ào từ bữa tiệc đã bị lấn át bởi tiếng mưa. "
Âm nhạc ồn ào từ bữa tiệc đã bị lấn át bởi tiếng mưa. "