You are here
be dumbfound là gì?
be dumbfound (bi ˈdʌmfˌaʊnd )
Dịch nghĩa: quá đỗi ngạc nhiên
Động từ
Dịch nghĩa: quá đỗi ngạc nhiên
Động từ
Ví dụ:
"He was be dumbfound by the unexpected news.
Anh ấy đã bị choáng váng trước tin tức bất ngờ. "
Anh ấy đã bị choáng váng trước tin tức bất ngờ. "