You are here
be duped là gì?
be duped (bi dupt )
Dịch nghĩa: bịp
Động từ
Dịch nghĩa: bịp
Động từ
Ví dụ:
"The scam artist managed to be duped several people out of their money.
Kẻ lừa đảo đã lừa được nhiều người lấy tiền của họ. "
Kẻ lừa đảo đã lừa được nhiều người lấy tiền của họ. "