You are here
be endowed with là gì?
be endowed with (bi ɪnˈdaʊd wɪð )
Dịch nghĩa: bẩm tính
Động từ
Dịch nghĩa: bẩm tính
Động từ
Ví dụ:
"She seems to be endowed with a natural talent for music.
Cô ấy dường như được ban tặng tài năng thiên bẩm về âm nhạc. "
Cô ấy dường như được ban tặng tài năng thiên bẩm về âm nhạc. "