You are here
be an expert in là gì?
be an expert in (bi æn ˈɛkspɜrt ɪn )
Dịch nghĩa: biết rành rẽ cái gì
Động từ
Dịch nghĩa: biết rành rẽ cái gì
Động từ
Ví dụ:
"He’s known to be an expert in the field of genetics.
Anh ấy được biết đến là chuyên gia trong lĩnh vực di truyền học. "
Anh ấy được biết đến là chuyên gia trong lĩnh vực di truyền học. "