You are here

be like a fish out of water là gì?

be like a fish out of water (bi laɪk ə fɪʃ aʊt əv ˈwɔtər )
Dịch nghĩa: không thoải mái vì lạc lõng trong môi trường mới
trạng từ
Ví dụ:
"He felt be like a fish out of water at the formal party.
Anh ấy cảm thấy như một con cá ra khỏi nước tại bữa tiệc trang trọng. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến