You are here
be fond of là gì?
be fond of (bi fɑnd əv )
Dịch nghĩa: yêu mến
Động từ
Dịch nghĩa: yêu mến
Động từ
Ví dụ:
"She’s always be fond of reading books in her spare time.
Cô ấy luôn thích đọc sách trong thời gian rảnh. "
Cô ấy luôn thích đọc sách trong thời gian rảnh. "