You are here
be in the hands of là gì?
be in the hands of (bi ɪn ðə hændz əv )
Dịch nghĩa: trong tay ai
Động từ
Dịch nghĩa: trong tay ai
Động từ
Ví dụ:
"The company is be in the hands of a new management team.
Công ty hiện nằm trong tay đội ngũ quản lý mới. "
Công ty hiện nằm trong tay đội ngũ quản lý mới. "