You are here
be hard up for là gì?
be hard up for (bi hɑrd ʌp fɔr )
Dịch nghĩa: bế tắc không tìm đâu ra
Động từ
Dịch nghĩa: bế tắc không tìm đâu ra
Động từ
Ví dụ:
"He’s always be hard up for money at the end of the month.
Anh ấy luôn túng thiếu tiền vào cuối tháng. "
Anh ấy luôn túng thiếu tiền vào cuối tháng. "