You are here
be a hawker là gì?
be a hawker (biː ə ˈhɔːkər )
Dịch nghĩa: bán bưng
Động từ
Dịch nghĩa: bán bưng
Động từ
Ví dụ:
"She used to be a hawker, selling goods on the streets.
Cô ấy từng là một người bán hàng rong, bán hàng trên đường phố. "
Cô ấy từng là một người bán hàng rong, bán hàng trên đường phố. "