You are here
be hit là gì?
be hit (bi hɪt )
Dịch nghĩa: ăn đòn
Động từ
Dịch nghĩa: ăn đòn
Động từ
Ví dụ:
"She was be hit by a wave of emotions after hearing the news.
Cô ấy bị cuốn trào cảm xúc sau khi nghe tin. "
Cô ấy bị cuốn trào cảm xúc sau khi nghe tin. "