You are here
be at home là gì?
be at home (bi æt hoʊm )
Dịch nghĩa: ở nhà
Động từ
Dịch nghĩa: ở nhà
Động từ
Ví dụ:
"She felt comfortable and relaxed, as if she be at home.
Cô ấy cảm thấy thoải mái và thư giãn, như thể đang ở nhà. "
Cô ấy cảm thấy thoải mái và thư giãn, như thể đang ở nhà. "