You are here
be idle là gì?
be idle (bi ˈaɪdəl )
Dịch nghĩa: ăn dưng ngồi rồi
Động từ
Dịch nghĩa: ăn dưng ngồi rồi
Động từ
Ví dụ:
"Don’t be idle; find something productive to do.
Đừng lười biếng; hãy tìm việc gì đó có ích để làm. "
Đừng lười biếng; hãy tìm việc gì đó có ích để làm. "