You are here
be missing là gì?
be missing (bi ˈmɪsɪŋ )
Dịch nghĩa: thiếu
Động từ
Dịch nghĩa: thiếu
Động từ
Ví dụ:
"Her phone was be missing from the table.
Điện thoại của cô ấy đã biến mất khỏi bàn. "
Điện thoại của cô ấy đã biến mất khỏi bàn. "