You are here
be on the move là gì?
be on the move (bi ɑn ðə muːv )
Dịch nghĩa: luôn di chuyển
Động từ
Dịch nghĩa: luôn di chuyển
Động từ
Ví dụ:
"The company is be on the move, expanding its operations globally.
Công ty đang trên đà phát triển, mở rộng hoạt động toàn cầu. "
Công ty đang trên đà phát triển, mở rộng hoạt động toàn cầu. "