You are here
be out là gì?
be out (bi aʊt )
Dịch nghĩa: hết thời
Động từ
Dịch nghĩa: hết thời
Động từ
Ví dụ:
"The store is be out of the popular item.
Cửa hàng đã hết hàng món đồ phổ biến. "
Cửa hàng đã hết hàng món đồ phổ biến. "