You are here
be out of breath là gì?
be out of breath (bi aʊt əv brɛθ )
Dịch nghĩa: hết hơi
Động từ
Dịch nghĩa: hết hơi
Động từ
Ví dụ:
"She was be out of breath after running up the stairs.
Cô ấy hết hơi sau khi chạy lên cầu thang. "
Cô ấy hết hơi sau khi chạy lên cầu thang. "