You are here
be out of words là gì?
be out of words (bi aʊt əv wɜrdz )
Dịch nghĩa: cạn lời
Động từ
Dịch nghĩa: cạn lời
Động từ
Ví dụ:
"After the shocking news, he was be out of words.
Sau tin tức gây sốc, anh ấy không còn lời nào để nói. "
Sau tin tức gây sốc, anh ấy không còn lời nào để nói. "