You are here
be overjoyed là gì?
be overjoyed (bi ˌoʊvərˈdʒɔɪd )
Dịch nghĩa: quá phấn khích
Động từ
Dịch nghĩa: quá phấn khích
Động từ
Ví dụ:
"She was be overjoyed to hear the good news about her promotion.
Cô ấy rất vui mừng khi nghe tin tốt về việc thăng chức. "
Cô ấy rất vui mừng khi nghe tin tốt về việc thăng chức. "