You are here
be pleased with là gì?
be pleased with (bi plizd wɪð )
Dịch nghĩa: hài lòng với điều gì
Động từ
Dịch nghĩa: hài lòng với điều gì
Động từ
Ví dụ:
"She was be pleased with the outcome of the project.
Cô ấy hài lòng với kết quả của dự án. "
Cô ấy hài lòng với kết quả của dự án. "