You are here
be proud of oneself là gì?
be proud of oneself (bi praʊd əv ˈwʌnˌsɛlf )
Dịch nghĩa: cao ngạo
Động từ
Dịch nghĩa: cao ngạo
Động từ
Ví dụ:
"He’s be proud of oneself for completing the marathon.
Anh ấy tự hào về bản thân vì đã hoàn thành cuộc marathon. "
Anh ấy tự hào về bản thân vì đã hoàn thành cuộc marathon. "