You are here
be pure là gì?
be pure (bi pjʊr )
Dịch nghĩa: băng sương
Động từ
Dịch nghĩa: băng sương
Động từ
Ví dụ:
"The water in the pond is be pure and clear.
Nước trong ao rất tinh khiết và trong suốt. "
Nước trong ao rất tinh khiết và trong suốt. "