You are here
be in sb’s way là gì?
be in sb’s way (bi ɪn sbz weɪ )
Dịch nghĩa: bận cẳng
Động từ
Dịch nghĩa: bận cẳng
Động từ
Ví dụ:
"The obstacle seemed to be in sb’s way, preventing progress.
Chướng ngại vật dường như đã cản trở, ngăn chặn sự tiến bộ. "
Chướng ngại vật dường như đã cản trở, ngăn chặn sự tiến bộ. "