You are here
be on the shelf là gì?
be on the shelf (bi ɑn ðə ʃɛlf )
Dịch nghĩa: bị quên lãng
Động từ
Dịch nghĩa: bị quên lãng
Động từ
Ví dụ:
"The product was be on the shelf for months before it sold out.
Sản phẩm đã nằm trên kệ nhiều tháng trước khi bán hết. "
Sản phẩm đã nằm trên kệ nhiều tháng trước khi bán hết. "