You are here
be short of sth là gì?
be short of sth (bi ʃɔrt əv ˈsʌmθɪŋ )
Dịch nghĩa: thiếu thốn thứ gì
Động từ
Dịch nghĩa: thiếu thốn thứ gì
Động từ
Ví dụ:
"We were be short of sth when the resources were used up.
Chúng tôi thiếu hụt khi tài nguyên bị sử dụng hết. "
Chúng tôi thiếu hụt khi tài nguyên bị sử dụng hết. "