You are here
be sick of là gì?
be sick of (bi sɪk əv )
Dịch nghĩa: chán thứ gì
Động từ
Dịch nghĩa: chán thứ gì
Động từ
Ví dụ:
"She’s be sick of the constant noise from the construction site.
Cô ấy chán ngấy tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng. "
Cô ấy chán ngấy tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng. "