You are here
be speechless là gì?
be speechless (bi ˈspiʧləs )
Dịch nghĩa: ắng họng
Động từ
Dịch nghĩa: ắng họng
Động từ
Ví dụ:
"She was be speechless after receiving the unexpected gift.
Cô ấy đã không còn lời nào để nói sau khi nhận được món quà bất ngờ. "
Cô ấy đã không còn lời nào để nói sau khi nhận được món quà bất ngờ. "