You are here
be startled là gì?
be startled (bi ˈstɑrtəld )
Dịch nghĩa: bị giật mình
Động từ
Dịch nghĩa: bị giật mình
Động từ
Ví dụ:
"He was be startled by the sudden noise.
Anh ấy bị giật mình bởi tiếng ồn bất ngờ. "
Anh ấy bị giật mình bởi tiếng ồn bất ngờ. "