You are here
be successful là gì?
be successful (bi səkˈsɛsfəl )
Dịch nghĩa: ăn thua
Động từ
Dịch nghĩa: ăn thua
Động từ
Ví dụ:
"The startup was be successful in securing funding.
Công ty khởi nghiệp đã thành công trong việc huy động vốn. "
Công ty khởi nghiệp đã thành công trong việc huy động vốn. "