You are here
be sure to win là gì?
be sure to win (bi ʃʊr tu wɪn )
Dịch nghĩa: ăn chắc
Động từ
Dịch nghĩa: ăn chắc
Động từ
Ví dụ:
"With this strategy, we’re be sure to win the competition.
Với chiến lược này, chúng ta chắc chắn sẽ chiến thắng cuộc thi. "
Với chiến lược này, chúng ta chắc chắn sẽ chiến thắng cuộc thi. "