You are here
be treated to food là gì?
be treated to food (bi ˈtritɪd tu fud )
Dịch nghĩa: ăn khao
Động từ
Dịch nghĩa: ăn khao
Động từ
Ví dụ:
"The guests were be treated to food from a renowned chef.
Các khách mời đã được đãi bằng món ăn từ một đầu bếp nổi tiếng. "
Các khách mời đã được đãi bằng món ăn từ một đầu bếp nổi tiếng. "