You are here
be in want là gì?
be in want (bi ɪn wɑnt )
Dịch nghĩa: bẩn chật
Động từ
Dịch nghĩa: bẩn chật
Động từ
Ví dụ:
"The family was struggling because they be in want of basic necessities.
Gia đình đang gặp khó khăn vì họ thiếu thốn những nhu yếu phẩm cơ bản. "
Gia đình đang gặp khó khăn vì họ thiếu thốn những nhu yếu phẩm cơ bản. "