You are here
be worried là gì?
be worried (bi ˈwʌrid )
Dịch nghĩa: bàn hoàn
Động từ
Dịch nghĩa: bàn hoàn
Động từ
Ví dụ:
"He’s be worried about the upcoming exam.
Anh ấy lo lắng về kỳ thi sắp tới. "
Anh ấy lo lắng về kỳ thi sắp tới. "