You are here

Beacon fire là gì?

Beacon fire (ˈbiːkᵊn faɪə)
Dịch nghĩa: lửa hiệu
Ví dụ:
Beacon Fire: The rescue team set up a beacon fire to signal their location to the search aircraft. - Đội cứu hộ đã thiết lập một ngọn lửa hiệu để báo hiệu vị trí của họ cho máy bay tìm kiếm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến