You are here
bean cake là gì?
bean cake (biːn keɪk )
Dịch nghĩa: bánh đậu
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh đậu
Danh từ
Ví dụ:
"The bean cake was a popular treat at the festival.
Bánh đậu là món ăn yêu thích tại lễ hội. "
Bánh đậu là món ăn yêu thích tại lễ hội. "