You are here
Bearable load là gì?
Bearable load (ˈbeərəbᵊl ləʊd /ˈbiːəɑːəbl ɛləʊdiː/)
Dịch nghĩa: tải trọng cho phép
Dịch nghĩa: tải trọng cho phép
Ví dụ:
Bearable Load - "The bearable load of the bridge was tested to ensure it could support heavy traffic." - "Tải trọng chịu đựng của cầu đã được kiểm tra để đảm bảo nó có thể hỗ trợ giao thông nặng."
Tag: