You are here

Bearable load là gì?

Bearable load (ˈbeərəbᵊl ləʊd /ˈbiːəɑːəbl ɛləʊdiː/)
Dịch nghĩa: tải trọng cho phép
Ví dụ:
Bearable Load - "The bearable load of the bridge was tested to ensure it could support heavy traffic." - "Tải trọng chịu đựng của cầu đã được kiểm tra để đảm bảo nó có thể hỗ trợ giao thông nặng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến