You are here
bearing là gì?
bearing (ˈbeərɪŋ)
Dịch nghĩa: gối trục, bợ trục, ổ đỡ.
Dịch nghĩa: gối trục, bợ trục, ổ đỡ.
Ví dụ:
Bearing: The engineer checked the bearing for any signs of wear. - Kỹ sư đã kiểm tra vòng bi để xem có dấu hiệu mòn nào không.
Tag: