You are here
beat down là gì?
beat down (biːt daʊn )
Dịch nghĩa: rơi xuống người ai
Động từ
Dịch nghĩa: rơi xuống người ai
Động từ
Ví dụ:
"The rain began to beat down heavily on the roof.
Mưa bắt đầu rơi mạnh xuống mái nhà. "
Mưa bắt đầu rơi mạnh xuống mái nhà. "