You are here
beautify là gì?
beautify (ˈbjuːtəˌfaɪ )
Dịch nghĩa: làm đẹp
Động từ
Dịch nghĩa: làm đẹp
Động từ
Ví dụ:
"She decided to beautify her garden with new flowers.
Cô ấy quyết định làm đẹp vườn của mình với những bông hoa mới. "
Cô ấy quyết định làm đẹp vườn của mình với những bông hoa mới. "