You are here

Beauty treatment là gì?

Beauty treatment (ˈbjuːti ˈtriːtmənt)
Dịch nghĩa: Dịch vụ làm đẹp
Ví dụ:
Beauty treatment often includes facials, massages, and other skin care procedures. - Chăm sóc sắc đẹp thường bao gồm các liệu pháp làm mặt, massage và các quy trình chăm sóc da khác.
Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến