You are here
beckon là gì?
beckon (ˈbɛkən )
Dịch nghĩa: vẫy tay ra hiệu
Động từ
Dịch nghĩa: vẫy tay ra hiệu
Động từ
Ví dụ:
"The lighthouse beckon sailors to safety.
Ngọn hải đăng đã gọi các thủy thủ đến nơi an toàn. "
Ngọn hải đăng đã gọi các thủy thủ đến nơi an toàn. "