You are here
become là gì?
become (bɪˈkʌm )
Dịch nghĩa: trở nên mồ côi
Động từ
Dịch nghĩa: trở nên mồ côi
Động từ
Ví dụ:
"She hopes to become a successful entrepreneur.
Cô ấy hy vọng sẽ trở thành một doanh nhân thành công. "
Cô ấy hy vọng sẽ trở thành một doanh nhân thành công. "