You are here
bed frame là gì?
bed frame (bɛd freɪm)
Dịch nghĩa: khung giường ngủ
Dịch nghĩa: khung giường ngủ
Ví dụ:
Bed frame - "The sturdy bed frame supported the weight of the new mattress." - "Khung giường chắc chắn đã nâng đỡ trọng lượng của chiếc đệm mới."
Tag: