You are here
bed sack là gì?
bed sack (bɛd sæk )
Dịch nghĩa: giường xếp
Danh từ
Dịch nghĩa: giường xếp
Danh từ
Ví dụ:
"The bed sack was filled with feathers for added comfort.
Túi chăn được làm đầy bằng lông vũ để thêm sự thoải mái. "
Túi chăn được làm đầy bằng lông vũ để thêm sự thoải mái. "