You are here
bedazzle là gì?
bedazzle (bɪˈdæzl )
Dịch nghĩa: gây ấn tượng mạnh mẽ
Động từ
Dịch nghĩa: gây ấn tượng mạnh mẽ
Động từ
Ví dụ:
"The magician’s performance seemed to bedazzle the audience.
Phần trình diễn của ảo thuật gia dường như đã làm cho khán giả bị choáng ngợp. "
Phần trình diễn của ảo thuật gia dường như đã làm cho khán giả bị choáng ngợp. "